Có 2 kết quả:

伞下 sǎn xià ㄙㄢˇ ㄒㄧㄚˋ傘下 sǎn xià ㄙㄢˇ ㄒㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

under the umbrella of

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

under the umbrella of

Bình luận 0